Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



carrelet (filet carré); ableret; ablier
pied (de cheval, de bovin)
Vó ngựa
pied de cheval
ngã chỏng vó lên trời
tomber les quatre fers en l'air



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.