Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



(tiếng địa phương) như vào
Vô nhà
entrer (pénétrer) dans la maison
Vô hội
entrer dans une association
Vô bộ đội
entrer dans l'armée
Vô sổ
inscrire dans un registre; enregistrer
à (suivant la direction nord-sud); dans; sur; en
Từ Hà Nội vô Vinh
de Hanôi à Vinh
Bỏ vô túi
mettre dans la poche
Đánh vô đầu
donner un coup sur la tête
davantage
Chơi cho nhiều vô, rồi thi trượt cho mà coi
passe ton temps à t'amuser davantage, et tu échoueras certainement à l'examen
désigner la négation de certains mots en vietnamien
Vô bổ
inutile
Vô kỉ luật
indiscipliner
vô tiền khoáng hậu
sans précédent; unique au monde



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.