|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vô danh
| incounu | | | Một người lính vô danh | | tombeau du Soldat inconnu | | | anonyme | | | Tác phẩm vô danh | | oeuvre anonyme | | | Công ti vô danh | | société anonyme | | | vô danh tiểu tốt | | | (từ cũ, nghĩa cũ) individu dont on ne fait aucun cas; personne insignifiante |
|
|
|
|