Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vô danh


incounu
Một người lính vô danh
tombeau du Soldat inconnu
anonyme
Tác phẩm vô danh
oeuvre anonyme
Công ti vô danh
société anonyme
vô danh tiểu tốt
(từ cũ, nghĩa cũ) individu dont on ne fait aucun cas; personne insignifiante



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.