|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vô sản
| prolétaire; prolétarien; du prolétariat | | | Chuyên chính vô sản | | dictature du prolétariat | | | Cách mạng vô sản | | révolution prolétarienne | | | prolétaire | | | Vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại | | prolétaires de tous les pays, unissez-vous! | | | vô sản lớp dưới | | | sous-prolétaire | | | vô sản lưu manh | | | lumpenprolétariat |
|
|
|
|