|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vô số
| multitude; infinité; (thông tục) flopée | | | Vô số người | | une infinité de gens | | | Vô số con | | une flopée d'enfants | | | innombrable; à foison | | | Vô số khó khăn | | d'innombrables difficultés | | | Vô số điều hay | | des histoires intéressantes à foison |
|
|
|
|