|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vô tình
| indifférent; insensible | | | Vô tình trước nỗi đau khổ của người khác | | indifférent devant la douleur d'autrui | | | Người vô tình | | une personne insensible | | | sans le vouloir | | | Vô tình làm hỏng việc | | rater une affaire sans le vouloir |
|
|
|
|