Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vùng dậy


se lever en sursaut
Nghe tiếng chuông báo thức, anh ta vùng dậy
entendant la sonnerie du réveille-matin, il s'est levé en sursaut
se soulever; s'insurger
Nhân dân bị áp bức đã vùng dậy
le peuple opprimé s'est soulevé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.