|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vùng dậy
| se lever en sursaut | | | Nghe tiếng chuông báo thức, anh ta vùng dậy | | entendant la sonnerie du réveille-matin, il s'est levé en sursaut | | | se soulever; s'insurger | | | Nhân dân bị áp bức đã vùng dậy | | le peuple opprimé s'est soulevé |
|
|
|
|