Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



mamelle; sein (de la femme); tétine (de certains mammifères); pis (d'une femelle en lactation)
tétine (en caoutchouc, pour les nourrissons)
saillie en forme de téton; téton
Vú chiêng
téton d'un gong
nourrice
Mướn vú
engager une nourrice (pour son enfant)
đau vú
(y học) mastodynie
động vật có vú
mammifère
sa vú
(y học) mastoptôse
viêm vú
(y học) mastite; (thú y học) mammite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.