|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vận hành
 | faire fonctionner; manoeuvrer | | |  | Vận hành cỗ máy | | | faire fonctionner une machine | | |  | Vận hành con tàu | | | manoeuvrer un navire | | |  | fonctionner | | |  | Động cơ vận hành tốt | | | moteur qui fonctionne bien | | |  | sự vận hành | | |  | fonctionnement | | |  | cours |
|
|
|
|