Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vắng bóng


être absent; disparaître (d'un lieu pour un certain temps)
Diễn viên lại xuất hiện sau một thời gian dài vắng bóng
actrice qui reparait après être absente pour un long espace de temps (après un longue absence); actrice qui reparaît après une longue éclipse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.