|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
về sau
| plus tard; à l'avenir | | | Về sau chẳng biết vân mòng làm sao (Nguyễn Du) | | plus tard on n'en avait aucune nouvelle | | | Về sau anh phải thận trọng hơn nhé | | à l'avenir soyez plus prudent | | | à la postérité | | | Để tiếng về sau | | laisser un mauvais renom à la postérité |
|
|
|
|