Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vỡ lòng


commencer à apprendre (en parlant des enfants)
apprendre les premiers rudiments
Học vỡ lòng kinh tế học
apprendre les premiers rudiments d'économie
sách vỡ lòng
abécédaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.