Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vỡ tổ


se disperser du nid (en parlant des abeilles...)
(khẩu ngữ) surgir en grand nombre
être découvert; être percé à jour (en parlant d'un nid de malfaiteurs)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.