|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ve
| (động vật học) tique | | | (động vật học) (nói tắt của ve sầu) cigale | | | cicatrice à la paupière | | | flacon; fiole | | | Ve thuốc đau mắt | | un flacon de collyre | | | revers (de veston...) | | | vert (colorant) | | | Tường quét ve | | mur badigeonné de vert | | | (thông tục) faire la cour; courtiser; flirter | | | Ve gái | | faire la cour à une jeune fille |
|
|
|
|