|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vuông
 | carré | | |  | Cái bàn vuông | | | une table carrée | | |  | Một vuông lụa | | | un carré de soie | | |  | (toán học) droit | | |  | Góc vuông | | | angle droit | | |  | (toán học) rectangle | | |  | Tam giác vuông | | | triangle rectangle | | |  | mẹ tròn con vuông | | |  | accouchement heureux |
|
|
|
|