Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vuông vắn


bien carré
Miếng đất vuông vắn
un terrain bien carré
bien net
Sách xếp vuông vắn
des livres rangés en piles bien nettes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.