Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vuốt


griffe
Vuốt hổ
griffe de tigre
Vuốt rụt vào được
griffe rétractile
passer la main sur; caresser; effleurer
Vuốt râu
caresser sa barbe; tripoter sa barbe
Vuốt mặt
effleurer le visage
tournasser (des poteries)
calmer; apaiser (sa colère...)
défroisser; défriper
Vuốt cái phong bì
défroisser une enveloppe
Vuốt cái quần
défriper un pantalon
nói tắt của vuốt đuôi
Vuốt bụng thở dài
être très désespéré; être navré
vuốt mặt chẳng nể mũi
traiter quelqu'un durement sans ménager les siens
vuốt mặt không kịp
qu'on a à subir sans avoir même le temps de réagir; solide (en parlant d'une engueulade)
vuốt râu hùm
oser braver (quelqu'un); se montrer téméraire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.