|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vua
| roi; monarque | | | Vua chuyên chế | | un roi (monarque) absolu | | | Vua và hoàng hậu | | le roi et la reine | | | Vua dầu mỏ | | le roi du pétrole | | | Vua lười (thông tục) | | le roi des paresseux | | | Vua rượu (thông tục) | | le roi des buveurs; lichard | | | được làm vua thua làm giặc | | | la victoire vous conduit au trône, la défaite vous fait un rebelle | | | kẻ giết vua | | | régicide | | | tội giết vua | | | régicide | | | thằng chột làm vua xứ mù | | | au royaume des aveugles, les borgnes sont rois |
|
|
|
|