Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vua


roi; monarque
Vua chuyên chế
un roi (monarque) absolu
Vua và hoàng hậu
le roi et la reine
Vua dầu mỏ
le roi du pétrole
Vua lười (thông tục)
le roi des paresseux
Vua rượu (thông tục)
le roi des buveurs; lichard
được làm vua thua làm giặc
la victoire vous conduit au trône, la défaite vous fait un rebelle
kẻ giết vua
régicide
tội giết vua
régicide
thằng chột làm vua xứ mù
au royaume des aveugles, les borgnes sont rois



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.