Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vua bếp


génie du foyer; lares; (đùa cợt, hài hước) cuisinier
support en terre battue (au nombre de trois, servant de trépied pour mettre un ustensile de cuisine sur le feu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.