Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xâm phạm


porter atteinte à; violer
Xâm phạm một ngôi đền
violer un temple
Xâm phạm nhà ở
violer le domicile (de quelqu'un)
Xâm phạm danh dự
porter atteinte à l'honneur (de quelqu'un)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.