Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xã đoàn


section de village de l'organisation de la Jeunesse
(từ cũ, nghĩa cũ) chef d'un corps de surveillance (dans les villages de la haute région)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.