|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xét
| (thể dục thể thao) set (de tennis, de ping-pong, de volley-ball) | | | examiner | | | Xét một vấn đề | | examiner une question | | | (tiếng địa phương) faire une perquisition; perquisitionner; fouiller | | | Xét nhà ai | | perquisitionner au domicile de quelqu'un | | | Xét hành lí ở hải quan | | fouiller les bagages à la douane | | | xét đến cùng | | | tout bien considéré; en dernière analyse |
|
|
|
|