Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xì xào


susurrer; chuchoter
faire des commentaires (de bouche à oreille)
Người ta xì xào về cách cư xử của nó
on a fait bien des commentaires sur sa conduite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.