Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xói


éroder; miner; saper; caver
Nước xói vào chân đê
eau qui érode (mine) la base des digues
Dòng suối xói bờ
torrent qui sape ses berges
frapper en plein
Nắng chiều xói vào mặt
soleil couchant qui frappe en plein sur le visage
sức xói
force d'érosion; force érosive; force tractrice (d'un courant)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.