|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xói
| éroder; miner; saper; caver | | | Nước xói vào chân đê | | eau qui érode (mine) la base des digues | | | Dòng suối xói bờ | | torrent qui sape ses berges | | | frapper en plein | | | Nắng chiều xói vào mặt | | soleil couchant qui frappe en plein sur le visage | | | sức xói | | | force d'érosion; force érosive; force tractrice (d'un courant) |
|
|
|
|