Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xúc


prendre à la pelle; enlever à la pelle
Xúc than
prendre du charbon à la pelle
Xúc đất
enlever de la terre à la pelle
prendre (des poissons; des crevettes) avec un panier (une tonilière)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.