Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xơ xác


dépouillé
Cây cối xơ xác
végétation dépouillée
dépenaillé
áo quần xơ xác
vêtements dépenaillés
dénudé de tout; indigent; nécessiteux
Gia đình xơ xác
une famille indigente
nghèo xơ xác
très très pauvre; dans une cruelle nécessité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.