Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xấu


laid; disgracieux; moche
Cô ta không đến nỗi xấu
elle n'est pas si laide
Một tòa nhà xấu
un monument laid
mauvais; vilain; (thân mật) fichu
Gỗ xấu
mauvais bois
Tính nết xấu
un mauvais caractère; (thân mật) un fichu caractère
Trời xấu
mauvais temps; vilain temps
néfaste
Ngày xấu
jour néfaste
honteux; déshonorant; avilissant
Ăn cắp xấu lắm
c'est bien honteux de commettre un vol
mal
ăn mặc xấu
mal habillé
điều xấu lây
éclaboussure
xấu chàng hổ ai
si le mari est honteux, la femme ne l'est pas moins
xấu đi
empirer
xấu hay làm tốt
une porte mal engraissée chante
xấu hơn
pire; pis
xấu nhất
le pire
xấu như ma lem
excessivement laid; laid comme un pou



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.