|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xỏ
| enfiler | | | Xỏ kim | | enfiler une aiguille | | | (tiếng địa phương) engager; mettre | | | Xỏ chìa vào ổ khóa | | engager la clef dans une serrure | | | pratique un trou; percer (xem xỏ tai) | | | (cũng nói con xỏ) cheville | | | (thông tục) jouer un sale tour (à quelqu'un) | | | xỏ chân vào giày | | | mettre ses souliers | | | xỏ chân lỗ mũi | | | mener par le bout du nez |
|
|
|
|