|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xứng đáng
| être digne de; mériter | | | Xứng đáng được thưởng | | être digne de récompense; mériter une récompense | | | honorable; convenable | | | Tìm nơi xứng đáng làm con cái nhà (Nguyễn Du) | | tu chercheras une famille honorable pour y devenir une belle-fille |
|
|
|
|