|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xử lý
| régler | | | Xử lý công việc | | régler une affaire | | | traiter; soumettre à un traitement | | | Xử lý nguyên liệu | | traiter les matières | | | Xử lý thông tin bằng máy điện toán | | soumettre l'information au traitement par les ordinateurs | | | sanctionner (un cas de violation de discipline...) |
|
|
|
|