|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xa lạ
![](img/dict/D0A549BC.png) | inconnu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Xứ xa lạ | | pays inconnu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | étranger | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cảm thấy xa lạ trong một môi trường mới | | se sentir étranger dans un nouveau milieu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ý nghĩ đó không xa lạ gì đối với tôi | | cette idée ne m'est nullement étrangère |
|
|
|
|