|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xe cứu thương
![](img/dict/D0A549BC.png) | voiture d'ambulance; ambulance | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Còi xe cứu thương | | la sirène d'une ambulance | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hãy gọi xe cứu thương đến! | | appelez une ambulance! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cô ta được chở đến bệnh viện bằng xe cứu thương | | elle a été transportée en ambulance à l'hôpital |
|
|
|
|