Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xen


insérer; intercaler
Xen một điều khoản vào một bản hợp đồng
insérer un article dans un contrat
se mettre entre
Xen vào giữa hai người
se mettre entre deux personnes
se mêler; s'ingérer; intervenir
Xen vào việc người khác
se mêler des affaires d'autrui
(ngôn ngữ học) incident; incis
Mệnh đề xen
propositon incidente; incidente; proposition incise; incise



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.