Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xuýt


xem nước xuýt
indûment
Đòi nợ xuýt
réclamer indûment une dette
exagérer; grossir; enfler
Việc bé xuýt ra to
grossir l'affaire; faire d'une mouche un éléphant
xem suýt
exciter (un chien) à se jeter sur
Xuýt chó
exciter un chien à se jeter (sur quelqu'un; sur son gibier)
inciter; pousser
Chớ nghe nó xuýt
ne vous laissez pas inciter par ce type-là
(ngôn ngữ học) chuintant
Phụ âm xuýt
consonne chuintante



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.