Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ăn tiêu


đg. Chi tiêu cho đời sống hằng ngày. Ăn tiêu dè sẻn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.