Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ốc đảo


Chỗ có nước, có cây mọc và có người ở, giữa một sa mạc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.