|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bách khoa
I. dt. 1. Các môn khoa học kĩ thuật nói chung: kiến thức bách khoa. 2. (viết khoa) Trường đại học Bách khoa, nói tắt: thi vào Bách khoa luyện thi ở Bách khoa. II. tt. Hiểu biết sâu rộng nhiều lĩnh vực kiến thức: đầu óc bách khoa.
(phường) q. Hai Bà Trưng, tp. Hà Nội.
|
|
|
|