Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bây bẩy


1 trgt. Rung chuyển cả người vì rét: Đứng trước gió, run bây bẩy.

2 trgt. Nhất định không chịu nhận: Nó làm hỏng cái máy mà cứ chối bây bẩy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.