Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)



1 dt. đphg 1. Bầu (cây, quả): trồng bù quả bù canh bù. 2. Bầu đựng rượu và các chất lỏng khác, thường làm bằng vỏ quả bầu già: bù rượu.

2 đgt. 1. Thêm vào cho đủ, cho không còn thiếu hụt: bù tiền dạy bù ngày nghỉ bù lỗ. 2. Cộng thêm một góc hoặc một cung vào một góc hay một cung khác cho tròn 180o: góc 80o bù với góc 100o.

3 tt. (Đầu tóc) rối, quấn xoắn vào nhau một cách lộn xộn: tóc bù đầu bù tóc rối.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.