Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cá mập


d. Cá nhám cỡ lớn, rất dữ; thường dùng để ví tư bản rất lớn, thôn tính các tư bản nhỏ. Tư bản cá mập.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.