| 
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
	
		  cẩu   
 
    1 dt. Con chó (thường dùng khi nói đùa): Anh em chia nhau thịt cẩu.
 
    2 dt. Phương tiện cơ giới dùng để nâng chuyển hàng nặng: Dùng cẩu nâng máy lên tàu. // đgt. Chuyển hàng nặng bằng cây cẩu: Cẩu tên lửa lên bệ phóng.
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |