| 
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
	
		  cao đẳng   
 
    t. 1 Thuộc bậc học cao, trên trung học, nhưng thường thấp hơn đại học. Trường cao đẳng sư phạm. 2 (Sinh vật) thuộc bậc cao, có tổ chức cơ thể phát triển đầy đủ, phức tạp. Người thuộc loại động vật cao đẳng.
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |