| 
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
	
		  chít   
 
    1 d. Cháu sáu đời, con của chút.
 
    2 đg. 1 Quấn khăn chặt trên đầu. Chít khăn. 2 (Đồ mặc) bó sát thân hình. Thắt lưng da chít bụng. 3 Khâu cho hẹp lại. Chít áo. Quần chít ống. 4 Bịt kín chỗ rò, chỗ hở bằng một chất gì đó. Chít vách. Chít khe hở.
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |