| 
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
	
		  chóe   
 
    choé1 Nh. Ché.
 
    choé2 đgt. Phát sáng ra đột ngột, chỉ loé lên trong chốc lát: ánh lửa hàn choé lên.
 
    choé3 tt. Tươi và ánh lên một màu vàng hoặc đỏ: vàng choé  đỏ choé.
 
    choé4 tt. Có âm thanh vang to, đột nhiên, nghe chói tai: khóc choé lên.
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |