Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giáp hạt


t. Nói thời kỳ lúa cũ ăn đã hết, lúa mới chưa chín: Tháng ba ngày tám, lúc giáp hạt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.