Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hùng cường


tt. Mạnh, có uy lực: đất nước hùng cường một quốc gia hùng cường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.