| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| lê 
 
 
  1 dt. 1. Thứ cây ăn quả, hoa trắng, quả vỏ thường vàng, thịt trắng nhiều nước, vị ngọt. 2. Quả cây lê. 
 
  2 dt. Lưỡi lê, nói tắt: đâm lê. 
 
  3 đgt. 1. Dùng khuỷu tay và chân đẩy người di chuyển sát đất: tập lăn lê bò toài  lê từng bước. 2. Kéo sát mặt đất: lê guốc quèn quẹt  lê từng thúng thóc trên sàn kho. 
 
  Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Ngái. 
 
   
 
 
 |  |  
		|  |  |