Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lít


d. Đơn vị đo thể tích hoặc dung tích, bằng 1 decimet khối. Một lít nước. Chai lít.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.