Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lòe loẹt


loè loẹt t. Có sự lạm dụng quá nhiều màu sắc làm mất vẻ đẹp giản dị, tự nhiên. Ăn mặc loè loẹt. Tấm biển xanh đỏ loè loẹt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.