| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| lúc 
 
 
  dt. 1. Khoảng thời gian ngắn, không xác định: đợi một lúc nữa rồi hẵng đi  nghỉ một lúc đã. 2. Thời điểm trong ngày, không xác định: lúc sáng  lúc trưa. 3. Thời điểm gắn với hoạt động hay sự kiện nào: lúc vui buồn  chưa đến lúc thôi. 
 
 
 |  |  
		|  |  |